EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
night-clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
night-clothes
night-clothes /'naitklouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo ngủ
← Xem thêm từ night-chair
Xem thêm từ night-cloud →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
n
ni
nig
nigh
night
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…