EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
night-cart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
night-cart
night-cart /'naitkɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm)
← Xem thêm từ night-cap
Xem thêm từ night-chair →
Từ vựng liên quan
art
car
cart
n
ni
nig
nigh
night
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…