EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
night-brawl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
night-brawl
night-brawl /'naitbrɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố)
← Xem thêm từ night-boat
Xem thêm từ night-cap →
Từ vựng liên quan
awl
br
bra
brawl
n
ni
nig
nigh
night
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…