ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ night-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng night-blind


night-blind /'naitblaind/ (nyctalopic) /,niktə'lɔpik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mắc chứng quáng gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…