EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nighest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nighest
nigh /nai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, phó từ & giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần
← Xem thêm từ nigher
Xem thêm từ night →
Từ vựng liên quan
est
he
hest
n
ni
nig
nigh
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…