ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niggards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niggards


niggard /'nigəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hà tiện, người keo kiệt

tính từ


  (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…