EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niggardly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niggardly
niggardly /'nigədli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
hà tiện, keo kiệt
← Xem thêm từ niggard
Xem thêm từ niggards →
Từ vựng liên quan
gar
n
ni
nig
niggard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…