ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niceties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niceties


nicety /'naisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chính xác; sự đúng đắn
to a nicety → rất chính xác
  sự tế nhị; sự tinh vi
a point (question) of great nicety → một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
  (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…