ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nicely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nicely


nicely /'naisli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thú vị, dễ chịu, hay hay
  xinh
  tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
  sành sỏi; tinh vi, tế nhị

Các câu ví dụ:

1. After the dough pieces are stuffed with shrimp and shaped nicely, they are dropped into a hot pan filled with oil instead of a steamer.


Xem tất cả câu ví dụ về nicely /'naisli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…