Câu ví dụ:
Newly-appointed Petrovietnam president Hoang Quoc Vuong.
Nghĩa của câu:president
Ý nghĩa
@president /'prezidənt/
* danh từ
- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống
- hiệu trưởng (trường đại học)
- (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)