ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ new-fangled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng new-fangled


new-fangled /'nju:,fæɳgld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mới, lạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…