ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ never-ending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng never-ending


never-ending /'nevə'daiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất tận, không bao giờ hết

Các câu ví dụ:

1. Photo by Mastercard Cocktails today have become must-have companions and a never-ending topic for conversation in casual and friendly gatherings.


Xem tất cả câu ví dụ về never-ending /'nevə'daiiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…