EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
never-dying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
never-dying
never-dying /'nevə'daiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bất tử, bất diệt
← Xem thêm từ never-ceasing
Xem thêm từ never-ending →
Từ vựng liên quan
dying
er
eve
ever
in
n
never
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…