ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ never-dying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng never-dying


never-dying /'nevə'daiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất tử, bất diệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…