EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
“Never cut the tofu in half before frying it.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tofu. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
“Never cut the
tofu
in half before frying it.
Nghĩa của câu:
tofu
Xem thêm từ Tofu
Ý nghĩa
@tofu
* danh từ
- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ
Từ vựng liên quan
b
be
c
er
eve
ever
f
for
fore
fry
h
ha
he
i
in
lf
n
of
or
ore
re
t
to
ut
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…