ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fry


fry /frai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá mới nở, cá bột
  cá hồi hai năm

danh từ


  thịt rán

động từ


  rán, chiên
to have other fish to fry
  fish

Các câu ví dụ:

1. I always fry the whole bar of tofu.


Xem tất cả câu ví dụ về fry /frai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…