EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fry
fry /frai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá mới nở, cá bột
cá hồi hai năm
danh từ
thịt rán
động từ
rán, chiên
to have other fish to fry
fish
← Xem thêm từ fruticulum
Xem thêm từ fry-up →
Các câu ví dụ:
1. I always
fry
the whole bar of tofu.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về fry /frai/
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…