EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neuropathologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neuropathologies
neuropathology /,njuəroupə'θɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh học thần kinh
← Xem thêm từ neuropathists
Xem thêm từ neuropathology →
Từ vựng liên quan
at
euro
gi
ho
lo
log
n
neuropath
op
pa
pat
path
pathologies
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…