ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ netware

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng netware


netware

Phát âm


Ý nghĩa

  Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống Các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với IBM PC và Macintosh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…