EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nettle-rash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nettle-rash
nettle-rash /'netlræʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng mày đay
← Xem thêm từ nettle-fish
Xem thêm từ nettled →
Từ vựng liên quan
as
ash
ettle
n
net
nett
nettle
ra
rash
sh
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…