ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nether

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nether


nether /'neðə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
the nether lip → môi dưới
hard as a nether millstone
  rắn như đá (trái tim)
nether garments
  (xem) garment
nether man (person)
  cẳng chân
nether world
  âm ty
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…