EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
netful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
netful
netful /'netful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới (đầy)
← Xem thêm từ netbios
Xem thêm từ nether →
Từ vựng liên quan
n
net
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…