EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Net profit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Net profit
Net profit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lợi nhuận ròng.
+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
← Xem thêm từ Net present value
Xem thêm từ Net property income from abroad →
Từ vựng liên quan
fit
it
n
net
of
pr
pro
prof
profit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…