ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Net present value

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Net present value


Net present value

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá trị hiện tại ròng.
+ Là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…