EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Nereids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Nereids
nereid /'niəriid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thần biển, hải tinh
← Xem thêm từ nereides
Xem thêm từ neroli →
Từ vựng liên quan
er
ere
id
n
nereid
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…