ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negotiates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negotiates


negotiate /ni'gouʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
to negotiate a treaty → đàm phán để ký một hiệp ước
  đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
  vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…