EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negated
negate /ni'geit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phủ định, phủ nhận
thừa nhận sự không tồn tại của
@negate
(logic học) phủ định
← Xem thêm từ negate
Xem thêm từ negates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ega
gat
gate
gated
n
negate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…