ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negate


negate /ni'geit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phủ định, phủ nhận
  thừa nhận sự không tồn tại của

@negate
  (logic học) phủ định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…