ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ necessaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng necessaries


necessary /'nesisəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần, cần thiết, thiết yếu
sleep is necessary to health → giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
  tất nhiên, tất yếu
a necessary consequence → hậu quả tất nhiên

danh từ

, (thường) số nhiều
  những thứ cần dùng
the necessaries of life → những thứ cần dùng cho đời sống
  (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí

@necessary
  cần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…