necessary /'nesisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần, cần thiết, thiết yếu
sleep is necessary to health → giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
tất nhiên, tất yếu
a necessary consequence → hậu quả tất nhiên
danh từ
, (thường) số nhiềunhững thứ cần dùng
the necessaries of life → những thứ cần dùng cho đời sống
(the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
@necessary
cần