ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navigability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng navigability


navigability /,nævigə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
  tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
  tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…