ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ navies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng navies


navy /'neivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hải quân
Navy Department → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
Secretary of the Navy
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
Navy Day
  ngày hải quân
  (thơ ca) hạm đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…