EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nautiluses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nautiluses
nautilus /'nɔ:tiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều của nautili, nautiluses
(động vật học) ốc anh vũ
bạch tuộc
← Xem thêm từ nautilus
Xem thêm từ naval →
Từ vựng liên quan
LUS
n
nautilus
se
ti
til
us
use
uses
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…