ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naturopathy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naturopathy


naturopathy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp

Các câu ví dụ:

1. The spa is centered around restoring a natural balance to the bodies and minds by combining the practice of traditional Asian medicine with naturopathy.

Nghĩa của câu:

Spa tập trung vào việc khôi phục sự cân bằng tự nhiên cho cơ thể và tâm trí bằng cách kết hợp việc thực hành y học cổ truyền châu Á với liệu pháp tự nhiên.


Xem tất cả câu ví dụ về naturopathy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…