ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ naturopathy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The spa is centered around restoring a natural balance to the bodies and minds by combining the practice of traditional Asian medicine with naturopathy.

Nghĩa của câu:

Spa tập trung vào việc khôi phục sự cân bằng tự nhiên cho cơ thể và tâm trí bằng cách kết hợp việc thực hành y học cổ truyền châu Á với liệu pháp tự nhiên.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…