EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natrium
natrium /'neitriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Natri
← Xem thêm từ nato
Xem thêm từ natter →
Từ vựng liên quan
at
atrium
n
ri
tri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…