EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atrium
atrium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cửa
tâm nhĩ
khoang tai ngoài
← Xem thêm từ atrip
Xem thêm từ atriums →
Từ vựng liên quan
a
at
ri
tri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…