nativity /nə'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sinh đẻ
(tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản
(the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
số tử vi
to cast (calculate) nativities → xem số tử vi, tính số tử vi
Các câu ví dụ:
1. Five large Advent candles stand next to the nativity scene.
Nghĩa của câu:Năm ngọn nến Mùa Vọng lớn đứng cạnh cảnh Chúa giáng sinh.
2. For Christmas this year, Banh Mi Productions is back with A Nouveau nativity - an exclusive show at Chez Xuan to spread the Christmas cheer.
Xem tất cả câu ví dụ về nativity /nə'tiviti/