EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nationalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nationalise
nationalise /'næʃnəlaiz/ (nationalise) /'næʃnəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quốc gia hoá
quốc hữu hoá
cho nhập quốc tịch
← Xem thêm từ national trust
Xem thêm từ nationalism →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
li
n
nation
national
on
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…