EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
national trust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
national trust
national trust
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh
← Xem thêm từ national service
Xem thêm từ nationalise →
Từ vựng liên quan
at
ion
n
nation
national
on
ru
rust
st
ti
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…