ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nastiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nastiest


nasty /'nɑ:sti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
a nasty smell → mùi kinh tởm
a nasty taste → vị buồn nôn
  tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
a nasty bôk → sách khiêu dâm
nasty stories → chuyện dâm ô
  xấu, khó chịu, làm bực mình
nasty weather → thời tiết khó chịu
a nasty bit of road → một quâng đường xấu
  cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
a nasty temper → tính tình cáu kỉnh
a nasty remark → một lời nhận xét ác
to play a nasty trick → chơi một vố ác
a nasty look → cái nhìn ác hiểm
a nasty sea → biển hung dữ, biển động mạnh
nasty illness → bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
a masty one
  điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…