ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nasalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nasalization


nasalization /,neizəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…