EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nasality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nasality
nasality /nei'zæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất âm mũi
← Xem thêm từ nasalise
Xem thêm từ nasalization →
Từ vựng liên quan
alit
as
asa
it
li
lit
n
nasa
nasal
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…