EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narcolepsies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narcolepsies
narcolepsy /'nɑ:kəlepsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng ngủ rũ
← Xem thêm từ narcistic
Xem thêm từ narcolepsy →
Từ vựng liên quan
arc
co
col
ep
eps
n
nar
ole
ps
psi
rc
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…