EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naphtha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naphtha
naphtha /'næfθə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ligroin
dầu mỏ
← Xem thêm từ napes
Xem thêm từ naphthalene →
Từ vựng liên quan
aphtha
ha
n
nap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…