EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napes
nape /neip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gáy ((thường) the nape of the neck)
← Xem thêm từ napery
Xem thêm từ naphtha →
Từ vựng liên quan
ape
apes
n
nap
nape
pe
pes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…