ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ napes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng napes


nape /neip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gáy ((thường) the nape of the neck)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…