EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nakedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nakedness
nakedness /'neikidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
← Xem thêm từ nakedly
Xem thêm từ namable →
Từ vựng liên quan
ked
n
naked
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…