EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nakedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nakedly
nakedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trần trụi, không dấu giếm
← Xem thêm từ naked
Xem thêm từ nakedness →
Từ vựng liên quan
ked
n
naked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…