EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nadiral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nadiral
nadiral /'neidiərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thiên văn học) (thuộc) thiên đế
(thuộc) điểm thấp nhất
← Xem thêm từ nadir
Xem thêm từ nadirs →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ira
n
nadir
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…