EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myosotis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myosotis
myosotis /,maiə'soutis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ lưu ly
← Xem thêm từ myosis
Xem thêm từ Myrdal, Gunnar K. →
Từ vựng liên quan
is
m
my
os
ot
so
sot
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…