EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
musing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
musing
musing /'mju:ziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm
tính từ
mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
← Xem thêm từ musicology
Xem thêm từ musingly →
Từ vựng liên quan
in
m
mu
si
sin
sing
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…