ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mushiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mushiness


mushiness /'mʌʃinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mềm, tính xốp
  (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…