ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muscled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muscled


muscle /'mʌsl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bắp thịt, cơ
  (nghĩa bóng) sức lực
a man of muscle → một người có sức lực, một người vạm vỡ
not to move a muscle
  không động đậy

nội động từ


  to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

Các câu ví dụ:

1. A total of 26 buffalo mascots in various poses and sizes – calves to muscled adults – styled with traditional materials including rattan, bamboo, maleleuca bark and lotus leaves will populate the flower street.


Xem tất cả câu ví dụ về muscle /'mʌsl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…